on my good side Thành ngữ, tục ngữ
get on my good side
(See on my good side)
on my good side
to become my friend, in my good books He says nice things to me, hoping to get on my good side. về mặt tốt của (một người)
Ở vị trí làm hài lòng một người; có lợi cho một người. Sếp rất hay thay đổi nên khó có thể giữ được mặt tốt của mình. Nếu bạn muốn chiều mẹ tốt thì mình khuyên bạn nên ăn mặc đẹp một chút đi ăn tối .. Xem thêm: ngoan, on, side. Xem thêm:
An on my good side idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on my good side, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on my good side