Nghĩa là gì:
cane-trash
cane-trash /'keintræʃ/- danh từ
- bã, bã mía ((cũng) trash)
oil trash Thành ngữ, tục ngữ
trash
wreck, ruin, ratch That puppy trashed one of my slippers - chewed it to pieces!
trash the place
wreck a room or building, a bull in a China shop If you invite the Casey boys, they'll trash the place.
One man's trash is another man's treasure.
What is useless to one person could be valuable to another.
One man's trash is another man's treasure
What is useless to one person might be valuable to another. thùng rác mỏ dầu
tiếng lóng Một công nhân cổ xanh thường làm chuyện trong chuyện khai thác hoặc sản xuất dầu mỏ. (Có thể được coi là đáng ghét, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý định của người nói hoặc tác giả.) Đôi khi được đơn giản hóa thành "dầu rác." Các giàn khoan dầu là những người sử dụng lao động lớn duy nhất xung quanh những bộ phận này, vì vậy cứ 10 người bạn gặp thì có 9 người là rác rưởi của mỏ dầu như tôi. Các doanh nhân kiểm soát các công ty dầu mỏ ở đất nước này bất để ý đến chúng tui là thùng rác mỏ dầu, những người làm cho toàn bộ hoạt động .. Xem thêm: mỏ, dầu, thùng rác thùng rác dầu mỏ
tiếng lóng A thường công nhân cổ xanh làm chuyện trong lĩnh vực khai thác hoặc sản xuất dầu mỏ. (Có thể được coi là đáng kinh ngạc, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý định của người nói hoặc tác giả.) Các giàn khoan dầu là những người chủ lớn duy nhất xung quanh những bộ phận này, vì vậy 9 trong số 10 người bạn gặp là dầu rác như tôi. Các nhà kinh doanh kiểm soát các công ty dầu mỏ ở đất nước này bất cho một con chuột nào sau lưng về chúng tui thùng rác dầu những người làm cho toàn bộ hoạt động .. Xem thêm: dầu mỏ, thùng rác. Xem thêm:
An oil trash idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with oil trash, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ oil trash