Nghĩa là gì:
fudge
fudge /fʌdʤ/- danh từ
- chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp
- danh từ
- chuyện làm vội vàng; việc làm chấp vá vụng về
- động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh né
- to fudge a direct question: tránh né một câu hỏi trực diện
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gian lận
oh fudge Thành ngữ, tục ngữ
fudge it
create, fake it, make up If you can't remember a name, fudge it. Answer every question. oh avoid
Một câu cảm thán nhẹ về sự thất vọng hoặc khó chịu. Oh fudge, tui đã làm hỏng bức vẽ này rồi. Tôi quên để lại chìa khóa cho bạn à? Oh avoid .. Xem thêm: fudge, oh. Xem thêm:
An oh fudge idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with oh fudge, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ oh fudge