nothing on earth Thành ngữ, tục ngữ
like nothing on earth
Idiom(s): like nothing on earth
Theme: UNUSUAL
very unusual; otherworldly.
• The new car models look like nothing on earth this year.
• This cake is so good! It's like nothing on earth!
không có gì trên trái đất
Không có gì cả. Không có gì trên trái đất có thể thuyết phục tui bán bộ sưu tập tem quý giá của mình. Có vẻ như bất có gì trên trái đất có thể ngăn chặn làn sóng tội phạm gần đây trong thành phố.. Xem thêm: trái đất, bất có gì, trênkhông có gì trên ˈtrái đất
(không chính thức) trả toàn bất có gì: Không có gì trên trái đất sẽ khiến tui nói với bất kỳ ai bí mật (an ninh) của chúng tôi.. Xem thêm: trái đất, bất có gì, trên. Xem thêm:
An nothing on earth idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nothing on earth, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ nothing on earth