nose about Thành ngữ, tục ngữ
nose about/around
look for something private or secret, explore, pry The reporters spend a lot of time nosing around in the business of famous people.
nose about
look for sth.kept private or secret 探问;打听
He hates the way her mother goes nosing around the house each time she visits them.他恨她母亲每次去看他们时,总喜欢在家里东找西寻的。
He is fond of nosing about for grapevine news.他爱打听小道消息。
The detective was nosing around in the crowd,looking for pickpockets.侦探在人群中搜寻扒手。
nose about|nose|nose around
v. phr., informal To look for something kept private or secret; poke about; explore; inquire; pry. In Grandmother's attic, Sally spent a while nosing about in the old family pictures. The detective was nosing around in the crowd looking for pickpockets. mũi khoảng
Để quan sát hoặc xem xét tất cả thứ, thường là một cách tinh vi hoặc lén lút, nhằm tìm cách khám phá điều gì đó. Cụm từ này đôi khi nhưng bất phải lúc nào cũng ngụ ý rằng ai đó đang tọc mạch vào một thứ gì đó bất phải là chuyện của họ. Đừng ồn ào trongphòng chốngcủa tôi! Mẹ ơi, anh ấy lại xem qua ngăn kéo của con! Tôi vừa tìm kiếm trong các tủ tài liệu cũ, nhưng tui không thể tìm thấy bất kỳ tài liệu nào mà chúng tui đang tìm kiếm .. Xem thêm: mũi mũi về (cho ai đó hoặc cái gì đó)
và mũi xung quanh (cho ai đó hoặc một cái gì đó) để tìm kiếm ở đây và ở đó để tìm một ai đó hoặc một cái gì đó. Chúng tui đã dành một giờ cùng hồ cho một tờ báo. Tôi sẽ cố gắng tìm ai đó giúp bạn. Chúng tui đã dò tìm một lúc, nhưng bất tìm thấy ai cả .. Xem thêm: mũi mũi về
Ngoài ra, mũi xung quanh. Tìm kiếm điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó riêng tư hoặc ẩn giấu. Ví dụ, Cô ấy luôn chúi mũi vào bếp, tìm kiếm trong tất cả các ngăn tủ, hoặc Vị thám hi sinh chú ý xung quanh căn hộ. [Nửa cuối những năm 1800]. Xem thêm: mũi. Xem thêm:
An nose about idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nose about, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ nose about