no frills Thành ngữ, tục ngữ
no frills|frill|frills
n. phr. A firm or product that offers no extras; a generic product that carries no expensive label. We went on a no frills trip to Europe with few luxuries. bất rườm rà
Không có các rõ hơn hoặc trang trí bất liên quan; bất màu mè, hoa mỹ, hay trau chuốt; giản dị. Đó là một nơi thực sự bất rườm rà, vì vậy chúng ta có thể thưởng thức bữa tối ở một nơi nào đó đẹp hơn, nếu bạn muốn. Giáo viên dạy lịch sử của tui không phải là người bị ấn tượng bởi một trang bìa đẹp, vì vậy tui đảm bảo rằng dự án của tui phải thẳng thắn và bất rườm rà .. Xem thêm: diềm xếp, không. Xem thêm:
An no frills idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with no frills, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ no frills