nip in the bud Thành ngữ, tục ngữ
nip in the bud
prevent at the start They found out about the computer problem but were able to nip the problem in the bud.
nip in the bud|bud|nip
v. phr. To check at the outset; prevent at the start; block or destroy in the beginning. The police nipped the plot in the bud. The teacher nipped the disorder in the bud. nip (something) in the bud
Để dừng, chấm dứt hoặc ngăn chặn điều gì đó ở giai đoạn đầu hoặc giai đoạn đầu, trước khi nó trở nên quá khó khăn hoặc bất thể quản lý được. Tôi nhận thấy rằng Tommy có thói quen xấu là nhai bằng miệng. Hãy nắm bắt điều đó từ trong trứng nước. Tại sao bạn bất giải quyết vấn đề ngay từ đầu trước khi nó bắt đầu ảnh hưởng đến toàn bộ cơ sở người dùng? Xem thêm: bud, nip nip article in the bud
Hình. để chấm dứt một cái gì đó trước khi nó phát triển thành một cái gì đó lớn hơn. (Ám chỉ đến chuyện phá hủy một nụ hoa trước khi nó nở.) Tôi muốn ghi nhớ chút lãng mạn đó từ trong trứng nước. Toàn bộ ý tưởng vừa được nhen nhóm từ trong trứng nước .. Xem thêm: bud, nip nip in the bud
Tạm dừng điều gì đó ở giai đoạn đầu hoặc kiểm tra kỹ lưỡng điều gì đó. Ví dụ, bằng cách bắt giữ tất cả các thủ lĩnh, họ vừa bóp nghẹt cuộc nổi dậy từ trong trứng nước. Cách diễn đạt ẩn dụ này, đen tối chỉ đến một đợt sương giá mùa xuân làm chết nụ hoa, lần đầu tiên được ghi lại trong một vở kịch của Beaumont và Fletcher năm 1606-1607. . Xem thêm: bud, nip nip in the bud, to
Để ngăn chặn điều gì đó trước khi nó có thể phát triển thêm. Điều này tương tự với một đợt sương giá đầu mùa xuân làm chết nụ hoa có từ thế kỷ XVI. Sir Boyle Roche (1743–1807), một thành viên của Quốc hội, vừa được trích dẫn trong phép ẩn dụ hỗn hợp đáng nhớ này: “Mr. Loa, tui ngửi thấy một con chuột; Tôi thấy anh ta hình thành trong bất khí và bầu trời tối sầm lại; nhưng tui sẽ bóp chết anh ấy từ trong trứng nước. ”. Xem thêm: nip. Xem thêm:
An nip in the bud idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nip in the bud, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ nip in the bud