no earthly use, reason, etc. Thành ngữ, tục ngữ
crack shot/salesman etc.
a person who is highly skilled at shooting etc. Marvin has developed into a crack salesman. He's excellent.
don't give me that line/story etc.
do not tell me that false story Don't give me that line about a cure for the common cold.
into fitness/dancing etc.
involved in fitness etc., enjoying a hobby They're really into fitness. They exercise and jog a lot.
make me sick/mad etc.
cause me to feel sick or mad etc. It makes me sick the way he talks about war all the time.
off the kitchen etc.
leading from the kitchen, attached to the kitchen The laundry room is off the kitchen - very convenient.
put up at a hotel etc.
stay at a hotel or someone bất (cái gì đó) trần tục
Không (cái gì đó) có thể tưởng tượng được hoặc thực tế. Bạn vừa có cả ngày, vì vậy bất có lý do gì khiến bạn bất thể trả thành chuyện này đúng giờ! Thật tuyệt cú khi bạn vừa mua cho tui một chiếc máy tính xách tay, thân mến, nhưng tui đã 85 tuổi rồi - Tôi bất có nhu cầu sử dụng trên đời cho một trong những thứ đó !. Xem thêm: trần gian, bất bất trần thế, lý trí, v.v.
(không chính thức) được sử dụng để nhấn mạnh rằng bất có ích lợi gì, lý do, v.v.: Không có lý do trần thế nào khiến cô ấy bất nên đến cùng chúng tui .. Xem thêm: trần gian, xuyên không. Xem thêm:
An no earthly use, reason, etc. idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with no earthly use, reason, etc., allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ no earthly use, reason, etc.