my old man Thành ngữ, tục ngữ
my old man
my husband, my man My old man is babysitting while I have a weekend holiday! (một) ông già
1. Cha của một người. Chúng ta sẽ phải đợi cho đến khi ông già của tui ngủ rồi mới bắt xe ra. Chồng của một người hoặc bạn tình nam. Tốt hơn hết tui không nên ở lại uống thêm một ly nữa, nếu bất ông già của tui sẽ bắt đầu tự hỏi tui đang ở đâu! Người đàn ông cũ của cô ấy khá ghen tuông khi cô ấy dành thời (gian) gian cho bạn bè nam của mình .. Xem thêm: người đàn ông, người cũ old ˈman
(không chính thức) chồng hoặc cha của một người: Tôi đi gặp ông già của tui hàng tháng. Anh ấy bây giờ 77 tuổi, bạn biết đấy. ♢ Hỏi ông già của bạn xem ông ấy có thể hàn gắn được bất .. Xem thêm: ông ơi, ông già ông già
1. N. (một) cha. Mấy giờ ông già của bạn về nhà?
2. N. (một người) chồng. Ông già của tui bị ốm và bất thể đi cùng tôi.
3. N. (một người) bạn trai. Tôi được ông già dẫn tui đi xem bộ phim mà tui đã kể cho bạn nghe.
4. và ông già n. ông chủ; một sĩ quan cấp cao. (Luôn luôn theo nghĩa này.) Ông già nói hãy làm điều đó, vì vậy bạn nên làm điều đó tốt hơn. . Xem thêm: man, old. Xem thêm:
An my old man idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with my old man, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ my old man