my bad Thành ngữ, tục ngữ
my bad
my mistake, my fault
In my bad books
If you are in someone's bad books, they are angry with you. Likewise, if you are in their good books, they are pleased with you. điều tồi tệ của tui
Đó là sai lầm của tôi; Tôi thừa nhận đó là lỗi của tôi. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Susan: "Jerry, tui đã yêu cầu anh rửa bát một giờ trước, và chúng vẫn còn chất đống trong bồn rửa!" Jerry: "Oops, my bad, honey. Tôi sẽ làm chúng ngay bây giờ.". Xem thêm: tệ cái xấu của tui
RẤT THÔNG TIN Mọi người nói cái xấu của tui có nghĩa là lỗi của họ. Rất tiếc! Xin lỗi các bạn! Lỗi của tôi!. Xem thêm: bad my bad
dùng để nhận trách nhiệm về một sai lầm. Bắc Mỹ bất chính thức. Xem thêm: bad ˈmy bad
(tiếng Anh Mỹ, trang trọng) được sử dụng khi bạn thừa nhận rằng điều gì đó là lỗi của bạn hoặc bạn vừa mắc lỗi: I’m apologetic - my bad. ♢ Không, đó là điều tồi tệ của tôi. Tôi là người bị bắt lấy đồ .. Xem thêm: bad My bad
phr. Đó là lỗi của tui và tui xin lỗi. Lỗi của tôi. Nó sẽ bất xảy ra nữa. . Xem thêm: bad my bad
Tiếng lóng Được sử dụng để thừa nhận rằng một người có lỗi .. Xem thêm: bad Mea culpa
Nó là lỗi của tôi, lỗi của tôi. Thuật ngữ này vừa được tiếp quản từ tiếng Latinh từ những năm 1200 và tiếp tục được sử dụng theo cách này. Ian Rankin vừa có nó trong Strip Jack (1992), ““ Bạn vẫn chưa có một ổ khóa phù hợp. ”“ Mea culpa, Thanh tra. Đừng sợ, một người đang trên đường đi. ”Một phiên bản tiếng lóng mới hơn của cách diễn đạt tiếng Latinh cổ này là tệ hại của tôi, chỉ mới vài thập kỷ nhưng phổ biến đến mức bị coi là sáo rỗng. Tiểu thuyết gia (nhà) John Lescroart vừa sử dụng nó trong The Hunt Club (2009): ““ Yeah, you right, I’m sorry. Cái xấu của tôi. ”Juhle gục đầu xuống.”. Xem thêm:
An my bad idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with my bad, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ my bad