In my bad books Thành ngữ, tục ngữ
In my bad books
If you are in someone's bad books, they are angry with you. Likewise, if you are in their good books, they are pleased with you. trong những cuốn sách tồi của (ai đó)
Không có thiện cảm với ai đó. Tôi bất nghĩ mình sẽ đến bữa tiệc vào thứ bảy, hiện tại tui đang ở trong những cuốn sách dở của Jenny .. Xem thêm: tồi tệ, cuốn sách trong những cuốn sách tồi tệ của ai đó
ANH, THÔNG TIN Nếu bạn đang ở sách xấu của ai đó, bạn vừa làm điều gì đó khiến họ khó chịu. Sir John chắc chắn nằm trong danh sách tồi của Bộ Tài chính vì suy nghĩ sai lầm về triển vọng kinh tế. Thomas ủ rũ suy đoán rằng anh ta có thể là người tiếp theo lũy mặt trong những cuốn sách dở tệ của bà Simpson .. Xem thêm: dở tệ, cuốn sách trong những cuốn sách dở (hoặc hay) của ai đó
trong sự bất ưa (hoặc ủng hộ) với ai đó .. Xem cũng: dở, sách. Xem thêm:
An In my bad books idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with In my bad books, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ In my bad books