mud duck Thành ngữ, tục ngữ
mud duck
an ugly person vịt bùn
Một phụ nữ đặc biệt kém hấp dẫn. Đôi khi được viết dưới dạng một từ duy nhất. Bây giờ, tui biết mình bất phải là siêu mẫu hay bất cứ thứ gì, nhưng chắc chắn tui cũng bất phải là con vịt lộn! John vừa uống quá nhiều và mang theo một ít bùn đất trở về nhà vào đêm qua .. Xem thêm: duck, mud mud avoid
n. một người xấu xí. Cô ấy là một con vịt bùn, nhưng cô ấy có khiếu hài hước. . Xem thêm: con vịt, con bùn. Xem thêm:
An mud duck idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mud duck, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ mud duck