man of the moment Thành ngữ, tục ngữ
man of the moment
man of the moment see
of the moment.
(the) man of the moment
Một người đàn ông hiện đang được người khác tôn vinh, tôn vinh hoặc ngưỡng mộ, đặc biệt là vì một chiến thắng, thành tích gần đây hoặc vì lý do khác để ăn mừng. (Nữ tính: "người phụ nữ của thời (gian) điểm này.") Jake là người đàn ông của thời (gian) điểm hiện tại tại vănphòng chốngsau khi có được khách hàng lớn nhất mà doanh nghề của họ từng có. Đó là một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ dành cho bạn, Rob! Bạn là người đàn ông của thời (gian) điểm! Xem thêm: người đàn ông, khoảnh khắc, của
người đàn ông của thời (gian) điểm
một người đàn ông quan trọng tại một thời (gian) điểm cụ thể. Xem thêm: người đàn ông, khoảnh khắc, của Xem thêm: