make mincemeat of Thành ngữ, tục ngữ
make mincemeat of
defeat badly, demolish, blow them away The heavyweight champ made mincemeat of the young boxer. bắt chặt (ra khỏi) (ai đó hoặc thứ gì đó)
Để trừng phạt hoặc đánh bại ai đó một cách dứt khoát và nghiêm khắc. Nếu anh ta bất ngừng trêu chọc tôi, tui sẽ bắt anh ta phải hạ gục anh ta. Tốt hơn bạn nên luyện tập cho trận đấu ngày Chủ nhật, nếu bất đối thủ của bạn sẽ làm thịt bạn. Xem thêm: make, mincemeat, of accomplish mincemeat (out) of addition
and accomplish hamburger (out) of someoneFig. để đánh hoặc đập một ai đó hoặc một cái gì đó; đối xử thô bạo với ai đó hoặc điều gì đó. (Như thể đang chặt một người nào đó.) Nếu bạn bất cư xử, tui sẽ làm thịt bạn. Bạn có muốn Fred làm bánh hamburger từ bạn không? Xem thêm: make, mincemeat, of accomplish mincemeat of
Ngoài ra, làm hamburger của. Thrash! Thành ngữ này đen tối chỉ chuyện băm nhuyễn thịt. Thuật ngữ đầu tiên có từ khoảng năm 1700, biến thể từ nửa đầu những năm 1900. . Xem thêm: make, mincemeat, of accomplish mincemeat of
đánh bại một cách dứt khoát hoặc dễ dàng trong một cuộc chiến, cuộc thi hoặc tranh cãi. bất trang trọng. Xem thêm: make, mincemeat, of accomplish ˈmincemeat of somebody / article
(thân mật) đánh bại ai đó trả toàn trong một cuộc chiến, tranh cãi, v.v.; phá hủy trả toàn lập luận, lý thuyết, v.v. của ai đó: Pháp vừa hạ gục Bồ Đào Nha, đánh bại họ 5 bàn bất gỡ. ♢ Giáo sư vừa làm mincemeat of the diễn giả tại hội nghị .. Xem thêm: make, mincemeat, of, somebody, article accomplish mincemeat of
Tiếng lóng Để tiêu diệt trả toàn: vừa làm mincemeat lập luận của đối phương .. Xem thêm : make, mincemeat, of. Xem thêm:
An make mincemeat of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make mincemeat of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make mincemeat of