make at Thành ngữ, tục ngữ
make at
start to attack袭击
The prisoner made at the guard with a knife.囚犯用刀袭击看守。 thực hiện (một cử chỉ) tại (một)
Để làm ra (tạo) một dấu hiệu, biểu tượng hoặc cử chỉ bằng tay của một người và hiển thị nó theo hướng của một người. Học sinh bị đuổi lên vănphòng chốnghiệu trưởng vì vừa có những cử chỉ thô lỗ với giáo viên từ cuối lớp. Bạn có nhận ra rằng bạn trông tương tự như những kẻ ngốc đang ra dấu hiệu với nhau như vậy, phải bất ?. Xem thêm: làm làm gì đó với ai đó
để ra dấu hoặc ra hiệu cho hoặc với một người. Carlo ra dấu với Bill, người dường như chỉ biết phải làm gì. Jimmy vừa làm một cử chỉ tục tĩu với tui !. Xem thêm: làm. Xem thêm:
An make at idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make at, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make at