moving fast, boot it, hell bent for election The train is going lickety split, at least sixty miles an hour!
Limeety-split
Rất nhanh chóng hoặc hiệu quả. Chà, bạn thực sự vừa hoàn thành những báo cáo đó. Đừng lo lắng, chúng tui sẽ tham gia (nhà) và xuất bản mod Livesety-split.
Livesety-split
(lɪkɪdiˈsplɪt). rất nhanh. Họ chạy khắp cánh đồng. . Xem thêm:
An lickety split idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lickety split, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lickety split