lesser of two evils Thành ngữ, tục ngữ
lesser of two evils
both are bad but one is not as bad as the other Neither person can be trusted. Choose the lesser of two evils. càng ít điều xấu
càng ít gây khó chịu trong hai lựa chọn bất mong muốn. Cả hai lựa chọn đều bất thể tốt hơn, nhưng ít hơn hai tệ nạn, trong trường hợp này, là bán nhà. Các cuộc thăm dò cho thấy ứng cử viên bất được yêu thích tốt, nhưng được coi là người ít tệ hơn trong hai điều xấu .. Xem thêm: điều xấu, điều ít hơn, của, hai ít điều xấu hơn
điều tồi tệ hơn của một cặp của những điều tồi tệ. Tôi bất thích một chính trị gia (nhà) nào, vì vậy tui đã bỏ phiếu cho người ít tệ hơn trong hai tệ nạn. Đưa ra lựa chọn đi chơi với người mình bất thích và ở nhà xem một chương trình truyền hình nhàm chán, tui đã chọn điều tồi tệ hơn trong hai tệ nạn và xem tivi .. Xem thêm: evil, lesser, of, two bottom của hai điều tồi tệ
Phần nào ít khó chịu hơn của hai sự lựa chọn kém cỏi. Ví dụ, tui muốn ở nhà và bỏ lỡ chuyến dã ngoại trả toàn hơn là gặp phải những người khó chịu - đó là điều ít xảy ra hơn hai tệ nạn. Thành ngữ này vừa là một câu tục ngữ trong tiếng Hy Lạp thời xa xưavà xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối những năm 1300. Chaucer vừa sử dụng nó ở Troilus và Cressida. . Xem thêm: cái xấu, cái ít hơn, cái của, cái xấu, cái xấu của hai cái cái xấu hơn cái xấu
hoặc cái xấu ít hơn
THÔNG THƯỜNG Nếu bạn phải chọn giữa hai điều xấu, bạn có thể gọi cái nào càng ít xấu thì càng ít tệ nạn hơn hoặc càng ít xấu xa hơn. Cô nên chọn cuộc sống trên đường phố hay cuộc hôn nhân tồi tệ? Cuối cùng, có vẻ như đường phố vừa bớt đi hai tệ nạn. Ở một sáu địa hiếm có thành công về kinh tế, chế độ kiểu này có vẻ ít xấu xa hơn là cùng kiệt đói. Không khó chịu hơn càng ít khó chịu hơn trong hai lựa chọn khó chịu: Không ứng cử viên nào dường như có tiềm năng điều hành đất nước. Mọi người bình chọn cho anh ta là kẻ bớt hai tệ nạn .. Xem thêm: cái ác, cái bớt, cái của, cái bớt cái của hai cái xấu
Xem sự lựa chọn giữa hai cái xấu xa .. Xem thêm: cái ác, cái bớt, cái của, hai . Xem thêm:
An lesser of two evils idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lesser of two evils, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lesser of two evils