lend a hand Thành ngữ, tục ngữ
lend a hand
help someone, give me a hand Our neighbors lend a hand when we have too much work to do.
lend a hand|bear|bear a hand|give|give a hand|hand
v. phr. To give help; make yourself useful; help. The stage manager asked some of the boys to lend a hand with the scenery. Dick saw a woman with a flat tire and offered to give her a hand with it.
Compare: LIFT A FINGER. giúp (một) tay
Giúp một người; để cung cấp cho một sự hỗ trợ. Nếu bạn giúp tui một tay, tui có thể trả thành chuyện này nhanh hơn nhiều. Giúp mẹ một tay vào bếp nhé ?. Xem thêm: giúp đỡ, hãy giúp một tay
. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "cho vay" và "a." Nếu bạn có thể giúp một tay, chúng tui có thể giúp đỡ nhiều hơn trong nhà bếp. Giúp mẹ một tay vào bếp nhé ?. Xem thêm: giơ tay, cho mượn (ai đó) một tay
và giúp một tay (cho ai đó) Hình. để giúp đỡ ai đó, bất nhất thiết phải bằng tay. Bạn có thể giúp tui một tay với cây đàn piano này không? Tôi nên phải di chuyển nó khắp phòng. Bạn có thể giúp một tay với bài tập toán này không? Tôi rất vui khi được giúp một tay .. Xem thêm: giơ tay, cho vay giúp một tay
(cho ai đó) Đi để cho (ai đó) một tay .. Xem thêm: giơ tay, cho mượn giúp một tay
Ngoài ra, hãy giúp một tay. Hãy giúp đỡ, chẳng hạn như Bạn có thể giúp họ một tay cắm cờ, hay Peter luôn sẵn lòng giúp một tay trong công chuyện nhà. [Cuối những năm 1500]. Xem thêm: giơ tay, cho mượn cho mượn (với ai đó) một cái tay (với cái gì đó)
giúp ai đó (để làm gì đó): Tôi thấy hai người đàn ông đang đẩy một chiếc ô tô bị hỏng dọc đường nên tui dừng lại để cho họ mượn một bàn tay. ♢ Cô ấy ở với chúng tui ba tuần và bất một lần phụ giúp chuyện nhà !. Xem thêm: giơ tay, cho vay giúp một tay
Để được hỗ trợ .. Xem thêm: giơ tay, cho vay. Xem thêm:
An lend a hand idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lend a hand, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lend a hand