laugh your head off Thành ngữ, tục ngữ
laugh your head off
laugh loud and long, crack me up, hoot When Jerry tells a joke, I laugh my head off. He is so funny! cười nghiêng ngả
Để cười một cách náo nhiệt hoặc cuồng loạn. Những câu chuyện cười của bạn là trả hảo cho bài tuyên bố của bạn tối nay. Bạn sẽ khiến họ cười nghiêng ngả! Tôi đang nói với bạn, bạn trai của Mark rất vui nhộn! Anh ấy vừa khiến tui phải bật cười khi tui gặp anh ấy .. Xem thêm: đầu, cười, tắt cười vỡ đầu
Fig. cười thật tươi và thật to, như thể đầu người ta có thể rời ra. (Xem thêm tiếng ho của một người. Tôi vừa bật cười vì trò đùa của Mary .. Xem thêm: đầu, cười, tắt cười đi đầu của anh ta tắt. OPPOSITE: khóc hết nước mắt. Xem thêm: đầu, cười, tắt. Xem thêm:
An laugh your head off idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with laugh your head off, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ laugh your head off