laugh up one's sleeve Thành ngữ, tục ngữ
laugh up one's sleeve
Idiom(s): laugh up one's sleeve
Theme: LAUGHTER
to laugh secretly; to laugh quietly to oneself. (Informal.)
• Jane looked very serious, but I knew she was laughing up her sleeve.
• I told Sally that her dress was darling, but I was laughing up my sleeve because it was too small.
cười lên (một người) tay áo
1. Để cố gắng che giấu rằng một người đang cười người khác. Ron có vẻ là một chàng trai tốt, nhưng anh ấy luôn cười lên khi ở gần người mà anh ấy bất thích. Những đứa trẻ nổi tiếng cười xòa tay áo mỗi khi tui đi ngang qua — điều đó thật tức giận.2. Vui mừng hoặc thích thú một cách bí mật (an ninh) và khinh thường, như những sai lầm hoặc bất hạnh của người khác. Mặc dù họ đang giả vờ thông cảm, tui chắc chắn rằng các cùng nghiệp của tui đều đang cười nhạo tui vì vừa bị sếp nhai lại. Tôi biết điều đó thật ác ý, nhưng tui không thể bất cười khi thấy ai đó trượt trên con đường băng giá .. Xem thêm: cười, tay áo, giơ lên cười lên trên tay áo
Vui mừng hay mừng thầm , che giấu sự thích thú của một người, như trong Khi cô ấy vấp phải chuyến tàu chở cô dâu của mình, em gái cô ấy vừa không thể nhịn được cười với tay áo của mình. Biểu cảm này thay thế tiếng cười trước đó trong tay áo của một người, được Richard Sheridan sử dụng trong The Rivals (1775): "'Thật là sai, thưa ông, tui biết bạn đang cười trong tay áo của mình." Cách diễn đạt đen tối chỉ chuyện che giấu tiếng cười của một người trong những chiếc áo rộng lớn lớn, vừa là một câu châm ngôn vào giữa những năm 1500. . Xem thêm: cười, tay áo, giơ lên cười lên, để
thấy thích thú một cách thầm kín. Thuật ngữ này, ban đầu là tiếng cười trong ống tay áo của một người, đen tối chỉ chuyện che giấu sự phản chiếu bằng cách giấu khuôn mặt của một người trong ống tay áo rộng lớn lớn của thời (gian) trang cũ. Nó có từ đầu thế kỷ XVI và được đưa vào bộ sưu tập tục ngữ năm 1546 của John Heywood. Xem cũng lên tay áo của người ta .. Xem thêm: cười, lên. Xem thêm:
An laugh up one's sleeve idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with laugh up one's sleeve, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ laugh up one's sleeve