kangaroo court Thành ngữ, tục ngữ
kangaroo court
a self-appointed group that decides what to do to someone who is supposed to have done wrong. It was decided in a kangaroo court that he would have to pay for the damage that he had caused to the school building.
kangaroo court|court|kangaroo
n. A self-appointed group that decides what to do to someone who is supposed to have done wrong. The Chicago mob held a kangaroo court and shot the gangster who competed with Al Capone. tòa án kangaroo
Tòa án bất chính thức hoặc tòa án coi thường luật pháp hiện hành và xét xử bất công bằng. Những người sống dưới chế độ áp bức thường bị đối xử hà khắc bởi các tòa án kangaroo tham nhũng bất tuân theo luật pháp .. Xem thêm: tòa án, kangaroo kangaroo tòa án
một tòa án bất có thật hoặc bất hợp pháp. Đây là một cuộc họp nhân viên hay một tòa án kangaroo? Bạn vừa biến cuộc phỏng vấn này thành một tòa án kangaroo .. Xem thêm: tòa án kangaroo kangaroo tòa án
Một tòa án tự bổ nhiệm vi phạm thủ tục pháp lý vừa được thiết lập; ngoài ra, một tòa án pháp luật bất trung thực hoặc bất đủ năng lực. Ví dụ, Những người nổi dậy thiết lập một tòa án kangaroo và kết án các tù nhân để hành quyết tóm tắt, hoặc Đó là thẩm phán điều hành một tòa án kangaroo - anh ta nói với các nạn nhân bị hiếp dâm rằng họ nên cẩn thận hơn. Biểu thức này được đánh giá là để ví tiềm năng nhảy của chuột túi tương tự như một tòa án nhảy ra kết luận trên cơ sở bất hợp lệ. [Giữa những năm 1800]. Xem thêm: tòa án, kangaroo tòa án kangaroo
Tòa án kangaroo là tòa án được làm ra (tạo) ra một cách nhanh chóng và bất chính thức, và thường bất công bằng. Tất cả những loại người kỳ lạ vừa xuất hiện để làm chứng trong tòa án kangaroo mà các tờ báo vừa dựng lên. Tôi vừa bị bắn, đánh đập quân cảnh và bị tòa án kangaroo kết án tù chung thân .. Xem thêm: tòa án, kangaroo. Xem thêm:
An kangaroo court idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with kangaroo court, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ kangaroo court