jive ass Thành ngữ, tục ngữ
jive ass
one who tries to look cool, show-off, show-off What a jive ass! Give him a mic, and he thinks he's Elvis. jive-ass
tiếng lóng thô lỗ Vô lý, ngu ngốc và khinh thường. "Jive" có nguồn gốc là tiếng bản ngữ của người Mỹ gốc Phi. Bảo tên khốn cùng khốn kiếp đó vào đây. Rõ ràng là đám đông bất mua bài tuyên bố jive-ass của anh ấy. jive-ass
mod. khờ dại. (Thường bị phản đối.) Bạn có thể nói với tên khốn cùng đó hãy quên điều đó đi. . Xem thêm:
An jive ass idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with jive ass, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ jive ass