in her good graces Thành ngữ, tục ngữ
in her good graces
being liked by her, doing what she likes If you are in her good graces, you will be invited to her tea party.được ơn (của) người
được ơn của ai; vừa giành được sự chấp thuận hoặc quan tâm của một người. John rất được lòng tui kể từ khi anh ấy giúp tui thoát khỏi nợ nần. Tôi chắc chắn vừa không được Mary ban ơn trong một thời (gian) gian sau khi tui mất con mèo của cô ấy.. Xem thêm: tốt, ân sủng*trong ân sủng tốt đẹp của ai đó
Hình. tốt với ai đó; có lợi cho ai đó. (*Thông thường: được ~; được ~.) Tôi bất được cô ấy sủng ái nên tui không nên là người nhờ vả cô ấy.. Xem thêm: tốt, ân sủngtrong ân sủng tốt đẹp của ai đó
Ngoài ra , trong sách hay của ai đó; trong những ân sủng tốt đẹp của. Theo ý kiến tốt hoặc ủng hộ của ai đó, chẳng hạn như trong Ruth được mẹ cô ấy ưu ái trở lại, hoặc Bill nóng lòng muốn có được những cuốn sách hay của ông chủ, hoặc Cô ấy luôn được bất kỳ ai tình cờ phụ trách. Việc sử dụng ân sủng tốt có từ những năm 1400, ân sủng đen tối chỉ tình trạng được ưu ái; những cuốn sách hay có từ đầu những năm 1800. Một từ trái nghĩa là out of someone's acceptable Graces, như trong Walking out on his accent vừa đưa anh ta ra khỏi sự ân cần của giáo sư. Khác là trong ân sủng xấu của ai đó. . Xem thêm: tốt, duyên. Xem thêm:
An in her good graces idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in her good graces, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in her good graces