in good time Thành ngữ, tục ngữ
in good time
a little early, sooner than necessary I will try and get the information to you in good time so that you will be able to decide what to do.
all in good time
Idiom(s): all in good time
Theme: PATIENCE
at some future time; in good time; soon. (This phrase is used to encourage people to be patient and wait quietly.)
• When will the baby be born? All in good time.
• MARY: I’m starved! When will Bill get here with the pizza? TOM: All in good time, Mary, all in good time.
all in good time|all|good time|time
adv. phr. Some time soon, when the time is ripe for an event to take place. "I want to get married, Dad," Mike said. "All in good time, Son," answered his father.
in good time|good time|in good season|time
adv. phr. 1. A little early; sooner than necessary. The school bus arrived in good time. The students finished their school work in good time. We reached the station in good season to catch the 9:15 bus for New York. 2. in due course or in due season or in due time In the usual amount of time; at the right time; in the end. Spring and summer will arrive in due course. Sally finished her spelling in due course. trong thời (gian) gian thuận lợi
1. Trong một khoảng thời (gian) gian hợp lý. Xin đừng vội cho tôi. Tôi sẽ trả thành trong thời (gian) gian tốt. Một thời (gian) gian ngắn, nhanh chóng, hoặc trước một số thời (gian) hạn. Chúng tui sẽ đến đó trong thời (gian) gian thích hợp để xem ban nhạc khai mạc. Nếu bất có sóng gió, chúng ta đang đi đúng hướng để đến với thời (gian) cơ tốt .. Xem thêm: thời (gian) vận tốt, gặp vận hạn
1. Xem trong khóa học đúng hạn.
2. Trong thời (gian) gian ngắn, nhanh chóng; cũng sớm hơn dự kiến. Ví dụ: Chúng tui muốn về nhà vào thời (gian) gian thích hợp cho buổi phát sóng hoặc Họ vừa gửi bánh bích quy vào thời (gian) gian thuận lợi. [Cuối những năm 1500]. Xem thêm: giờ tốt giờ tốt
1 bất có nguy cơ bị trễ giờ. 2 đúng hạn nhưng bất vội vàng .. Xem thêm: good, time (all) in acceptable ˈtime
(nói) được sử dụng để nói rằng điều gì đó sẽ được thực hiện hoặc sẽ xảy ra vào thời (gian) điểm thích hợp chứ bất phải trước đó: Hãy kiên nhẫn, Emily! All in acceptable time .. Xem thêm: good, time in acceptable ˈtime
trước thời (gian) điểm điều gì đó bắt đầu hoặc xảy ra: Hãy chắc chắn rằng bạn đến đó đúng lúc để mua vé .. Xem thêm: good, thời (gian) gian đúng lúc
1. Trong một khoảng thời (gian) gian hợp lý.
2. Khi đến hạn hoặc trước khi đến hạn.
3. Nhanh chóng .. Xem thêm: hay, thời (gian) gian. Xem thêm:
An in good time idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in good time, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in good time