in deep water Thành ngữ, tục ngữ
in deep water
Idiom(s): in deep water
Theme: DANGER
in a dangerous or vulnerable situation; in a serious situation; in trouble. (As if one were swimming in or fell into water that is over one's head.)
• John is having trouble with his taxes. He's in deep water.
• Bill is in deep water in algebra class. He's almost failing.
• He really got himself into deep water.
ở (các) vùng nước sâu
Trong một tình huống hoặc vị trí nguy hiểm, dễ bị tổn thương hoặc rắc rối, đặc biệt là điều đó có thể vượt quá tiềm năng giải quyết của mỗi người. Anthony đang ở dưới nước sâu với các chủ nợ của mình. Nếu anh ta bất trả hết nợ, họ sẽ lấy tất cả những gì anh ta sở hữu. Tôi nghĩ rằng tui đang chìm sâu trong khóa học này - Tôi bất biết làm thế nào tui có thể bắt kịp với tất cả công chuyện !. Xem thêm: sâu trong nước sâu
Hình. trong tình huống nguy hiểm hoặc dễ bị tổn thương; trong một tình huống nghiêm trọng, đặc biệt là một tình huống quá khó khăn hoặc vượt quá tiềm năng của một người; gặp rắc rối. John đang gặp rắc rối với thuế trở lại. Anh ấy đang ở dưới nước sâu. Bill vừa tham gia (nhà) sâu vào lớp học lớn số. Lớp học quá khó đối với anh ta, và anh ta gần như thất bại .. Xem thêm: deep, baptize in abysmal baptize
Nếu bạn ở vùng nước sâu, bạn đang ở trong một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm. Smith đóng vai Adams ngây thơ đang ở dưới nước sâu khi anh không tình dính vào một tội ác .. Xem thêm: deep, baptize in abysmal baptize (or water)
gặp rắc rối hoặc khó khăn. bất chính thức Ở vùng nước sâu là một phép ẩn dụ trong Kinh thánh; chẳng hạn, hãy xem Thi trời 69:14: 'hãy để tui được giải cứu khỏi chúng ghét tôi, và ra khỏi vùng nước sâu' .. Xem thêm: sâu, nước trong (các) nước sâu
trong rắc rối hay khó khăn: Cô ấy vừa sa vào vực sâu khi cố gắng biện hộ rằng chuyện giết người đôi khi được biện minh vì lý do chính trị .. Xem thêm: deep, baptize in abysmal baptize
in khó .. Xem thêm: deep, nước. Xem thêm:
An in deep water idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in deep water, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in deep water