upset or bothered about someone or something. • I'm in such a stew about my dog. She ran away last night. • Now, now. Don't be in a stew. She'll be back when she gets hungry. • I hate to get into a stew about my friends.
trong câu chuyện về (ai đó hoặc điều gì đó)
Lo lắng và bối rối về ai đó hoặc điều gì đó. Mẹ đang e sợ về chuyện tất cả họ hàng của chúng tui đột nhiên quyết định đến thăm chúng tui ba ngày kể từ bây giờ. Cố gắng đừng làm phiền tôi, được chứ? Tôi sẽ ổn trong chuyến đi này .. Xem thêm: hầm. Xem thêm:
An in a stew about idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in a stew about, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in a stew about