in a funk Thành ngữ, tục ngữ
in a funk
in a bad mood, frustrated, in a snit Rick is in a funk today because Muriel hasn't called him. in a (blue) alarm
argot Cảm thấy buồn hoặc bất vui trong một khoảng thời (gian) gian dài. Kể từ khi tui bị từ chối khỏi trường lớn học lựa chọn đầu tiên của mình, tui đã rất vui. Tôi sẽ đưa Don đi chơi tối nay vì anh ấy đang ở trong một cuộc vui màu xanh kể từ khi vợ anh ta bỏ anh ta .. Xem thêm: alarm in a (blue) alarm
sad; suy sụp. Tôi vừa ở trong một cuộc vui cả tuần. Đừng bận tâm về công chuyện của bạn. Mọi thứ sẽ tốt hơn .. Xem thêm: funk. Xem thêm:
An in a funk idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in a funk, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in a funk