if need be Thành ngữ, tục ngữ
if need be|be|if|need
adv. phr. If the need arises. If need be, I can come early tomorrow and work overtime. nếu cần
Nếu cần. Nếu cần, tui có thể mang thêm vài chiếc ghế từ nhà để tất cả người có chỗ ngồi .. Xem thêm: if, charge if charge (s) ˈbe
if it need: Chúng ta nên có đủ trước , nhưng nếu cần, chúng tui có thể rút trước từ một trong những séc du lịch của chúng tôi. ♢ Cho anh ta một viên ngay bây giờ để giảm đau; bạn có thể cho anh ta cái khác sau nếu cần .. Xem thêm: nếu, cần. Xem thêm:
An if need be idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with if need be, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ if need be