hope for Thành ngữ, tục ngữ
hope for
expect and desire 希望
The men have been hoping for a rise.工人们一直希望增加工资。
In this we hope for your help.在 这件事上,我们希望得到你的帮 助。
Let's hope for the best and prepare for the worst.让我们作最好的打 算,作最坏的准备。 achievement for (something)
Hy vọng rằng điều gì đó (được đặt tên là "for") sẽ xảy ra. Bây giờ ngôi nhà của chúng tui đã có mặt trên thị trường, chúng tui không thể làm gì nhiều hơn ngoài chuyện hy vọng những điều tốt nhất. Tôi nhận được một đánh giá hiệu suất rực rỡ trong năm nay, vì vậy tui hy vọng sẽ được tăng lương .. Xem thêm: hy vọng hy vọng vào điều gì đó
lạc quan rằng điều ước của một người về điều gì đó sẽ thành hiện thực. Tôi vẫn mong cô ấy trở về. Chúng tui hy vọng thời (gian) tiết tốt vào thứ sáu .. Xem thêm: hy vọng. Xem thêm:
An hope for idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hope for, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hope for