hit rock bottom Thành ngữ, tục ngữ
hit rock bottom
feel very unfortunate, feel very depressed After his farm was seized, he hit rock bottom - lost all hope. chạm đáy
Mức đạt tới điểm giảm giá thấp nhất hoặc tồi tệ nhất. Tôi biết mình vừa chạm đáy khi bỏ lỡ bữa tiệc sinh nhật của con trai mình vì quá mệt mỏi. Đó là lúc tui biết mình cần được giúp đỡ. Nó vừa giảm giá trong nhiều tuần, nhưng tui nghĩ rằng cổ phiếu cuối cùng vừa chạm đáy. /> THÔNG DỤNG
1. Nếu một thứ gì đó chạm vào đáy đá hoặc chạm đến đáy đá, nó sẽ đạt đến mức cực kỳ thấp, nơi nó bất thể xuống thấp hơn nữa. Ngành công nghề ô tô Vương quốc Anh vừa có một trong những ngày tồi tệ nhất vào ngày hôm qua khi doanh số bán ô tô mới chạm đáy. Đây là thời (gian) điểm tốt để mua nhà. Giá vừa chạm đáy ở hầu hết các khu vực. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng một cái gì đó ở dưới đáy đá. Tinh thần trong công ty đang ở mức thấp nhất. Lưu ý: Mọi người thường nói về giá rock-bottom, nghĩa là giá cực kỳ thấp. Anh ta vừa mua tài sản ở mức giá thấp nhất.
2. Nếu ai đó chạm đáy hoặc chạm đến đáy đá, họ sẽ cảm giác rất hạnh phúc và bất hy vọng rằng họ bất thể cảm giác tồi tệ hơn. Khi bạn gái của tui rời bỏ tôi, tui đã chạm đáy. Đôi khi bạn phải chạm đến đáy đá trước khi có thể bắt đầu hồi phục. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng ai đó đang ở dưới đáy vực. Cô ấy vừa ở dưới đáy vực. Cuộc hôn nhân của cô ấy đang tan vỡ và cô ấy cũng vậy. Lưu ý: Cụm từ này xuất phát từ hoạt động khai thác và dùng để chỉ lớp đá đạt được sau khi nguồn cung cấp khoáng sản được lấy từ mỏ vừa được sử dụng hết. Xem thêm: chạm đáy, đánh trúng, đá đánh / đạt tới ˌrock ˈbottom
, ở mức ˌrock ˈbottom
đạt hoặc ở mức hoặc điểm thấp nhất có thể: Nhu cầu về ô tô mới là ở đáy đá. Số liệu bán hàng của tháng này là thấp nhất trong mười năm. ♢ Tôi thực sự chạm đáy sau khi cuộc hôn nhân của tui tan vỡ. ▶ ˌrock-ˈbottom adj: Để có giá thấp nhất, hãy đến McArthur’s Furniture Store. Xem thêm: bottom, hit, reach, rockXem thêm:
An hit rock bottom idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hit rock bottom, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hit rock bottom