head honcho Thành ngữ, tục ngữ
head honcho
boss, foreman, manager Who's the head honcho here? I have a package for him - or her. the arch ambassador
argot Người phụ trách. Quyết định đó cao hơn mức lương của tôi. Bạn sẽ phải hỏi người đứng đầu ambassador .. Xem thêm: head, ambassador (the) arch ˈhoncho
(không chính thức, đặc biệt là tiếng Anh Mỹ) người phụ trách; the boss: Claude is the studio’s arch honcho, do đó hãy nói chuyện với anh ấy nếu bạn gặp khó khăn. Cụm từ này xuất phát từ từ hancho trong tiếng Nhật, có nghĩa là ‘trưởng nhóm’ .. Xem thêm: head, honcho. Xem thêm:
An head honcho idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with head honcho, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ head honcho