hazard a guess Thành ngữ, tục ngữ
hazard a guess
guess at the answer, take a a shot in the dark How many beans are in the jar? Do you want to hazard a guess? đoán trước rủi ro
Để đưa ra dự đoán, ước tính hoặc phỏng đoán. Nếu tui phải mạo hiểm phỏng đoán, tui sẽ nói rằng đó là hệ thống làm mát vừa bị lỗi. Bạn sẽ bất bị phạt vì đoán sai, vì vậy hãy đảm bảo bất để lại bất kỳ câu hỏi nào chưa được trả lời .. Xem thêm: phỏng đoán, rủi ro. Xem thêm:
An hazard a guess idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hazard a guess, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hazard a guess