hang your hat Thành ngữ, tục ngữ
hang your hat
live here, live with us You can hang your hat here for awhile - until you rent a room. treo (lên) mũ (của một người)
Để sống ở một nơi nào đó; để nhận nơi cư trú. Tôi là người gốc ở Bờ Đông, nhưng những ngày này tui đã treo mũ ở San Francisco. Tôi vừa đi du lịch vòng quanh thế giới quá lâu rồi, cảm giác thật kỳ lạ khi cuối cùng cũng có một nơi để treo mũ .. Xem thêm: hang, hat adhere hat
be stay. Bắc Mỹ bất chính thức 2001 Kevin Sampson Outlaws Cuối ngày mặc dù đó bất phải là Hoàng gia (nhà) và đó là nơi tui muốn treo mũ. . Xem thêm: hang, hat. Xem thêm:
An hang your hat idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hang your hat, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hang your hat