hang you out to dry Thành ngữ, tục ngữ
hang you out to dry
defeat you, convict you, throw the book at If you're caught shoplifting, they'll hang you out to dry. treo (một) người ra ngoài để phơi khô
Bỏ rơi một người trong một tình huống khó khăn. Anh ấy nói rằng anh ấy là bạn của tôi, nhưng sau đó anh ấy trả toàn treo tui ra để làm khô trong cuộc họp đó! Không một lời ủng hộ khi ông chủ xé nát tôi! Xem thêm: phơi khô, treo cổ, ra ngoài treo người ra phơi
Hình. để đánh bại hoặc trừng phạt ai đó. Ông chủ vừa thực sự tức giận với Billie. Anh ta quát anh ta và treo anh ta ra ngoài cho khô. Xem thêm: phơi khô, treo cổ, ra ngoài đi chơi phơi khô
Bỏ ai đó vào chỗ nguy hiểm, như trong Phi đoàn rút lui và chỉ để chúng tui phơi đồ cho khô. Cụm từ này đen tối chỉ chuyện treo đồ ướt lên dây phơi. [Tiếng lóng; Những năm 1960] Xem thêm: phơi khô, phơi phới, ra ngoài adhere ai ra hong khô
để lại ai đó trong trả cảnh khó khăn hoặc dễ bị tổn thương. bất chính thức Hình ảnh ở đây là treo đồ giặt ướt trên dây phơi quần áo để làm khô. Ý tưởng về chuyện 'vỗ cánh không ích hoặc bất hiệu quả' như quần áo đang phơi trong gió cũng nằm sau ẩn dụ điển hình là treo con dơi của bạn ra ngoài cho khô, xuất hiện từ cuối thế kỷ 19 và có nghĩa là 'giữ con dơi của bạn khỏi cơ thể ở một góc độ bất hiệu quả' . 1998 Spectator Chúng tui chỉ ra rằng một nghị sĩ khác… vừa bị treo cổ vì bất tuyên bố điều gì (liên quan đến điều này) là một lợi ích nhỏ. Xem thêm: Dry, hang, out, addition adhere somebody out to ˈdry
(tiếng Anh Mỹ, thân mật) khiến ai đó rơi vào tình cảnh khó khăn mà bất có sự hỗ trợ của bạn, đặc biệt là để tránh nhận bất kỳ lỗi lầm nào cho bản thân: It was his own đảng vừa treo cổ anh ta ra để làm khô vì thua cuộc bầu cử.
An hang you out to dry idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hang you out to dry, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hang you out to dry