n., informal A woman whose husband is often away from home playing golf. Mrs. Thompson didn't like being a golf widow.
góa phụ chơi gôn
Một phụ nữ có chồng thường xuyên vắng nhà để đi chơi gôn. Tôi vừa nghĩ rằng cuối cùng tui sẽ được gặp John nhiều hơn sau khi anh ấy nghỉ hưu, nhưng thay vào đó tui đã trở thành một góa phụ chơi gôn .. Xem thêm: gôn, góa phụ. Xem thêm:
An golf widow idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with golf widow, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ golf widow