go in circles Thành ngữ, tục ngữ
go in circles
walk around but not work, work in confusion I'm going in circles. I have to stop and plan my work. đi (a) vòng tròn
Lãng phí thời (gian) gian và năng lượng của một người vào các hoạt động tầm thường, bất mục đích hoặc không ích và kết quả là bất đạt được tiến bộ nào. Tôi vừa cố gắng soạn thảo một dàn ý cho luận án của mình, nhưng ý tưởng của tui cứ lộn xộn trong đầu đến nỗi tui cứ anchorage tròn vòng vòng. Ủy ban vừa dành cả buổi chiều để cố gắng đưa ra một đề xuất PR mới, nhưng họ vừa đi vòng quanh các vòng tròn. . Lít để di chuyển qua lại trên đường tròn. Máy bay mô hình vừa đi một vòng cho đến khi hết nhiên liệu. Con bò đi vòng tròn, kéo theo một chùm được nối với cối xay.
2. Hình. Hành động một cách bối rối và mất phương hướng. Tôi vừa đi vòng quanh cả ngày. Bọn trẻ vừa đi vòng tròn, chờ bạn đến.
3. Hình. Tiếp tục lặp lại các ý tưởng tương tự nhau hoặc lặp lại các hành động tương tự nhau, thường dẫn đến nhầm lẫn, mà bất đưa ra quyết định hoặc kết luận thỏa đáng. Chúng tui chỉ đi vòng tròn thảo luận về vấn đề này. Chúng ta cần tham tiềmo ý kiến của người khác để có quan điểm mới. Fred đang cố gắng tìm hiểu chuyện gì vừa xảy ra nhưng anh ấy đang đi vòng quanh. Sẽ bất ai nói cho anh ta biết bất cứ điều gì có ích. Hãy xem thêm: vòng tròn, đi, vòng đi vòng quanh
ANH, MỸ hoặc đi vòng quanh
BRITISHNếu ai đó đi vòng tròn hoặc đi theo vòng tròn, họ đạt được ít thành tựu bởi vì họ liên tục giải quyết cùng một điểm hoặc vấn đề. Đây là một trong những cuộc tranh luận đơn giản diễn ra vòng tròn. Đầu óc tui anchorage cuồng theo các vòng tròn. Hãy xem thêm: vòng quanh, vòng tròn, đi đi vòng quanh
làm một chuyện gì đó trong một thời (gian) gian dài mà bất đạt được gì ngoài chuyện lặp đi lặp lại bất có mục đích. InformalLearn more: circle, go, annular go annular in ˈcircles
tiếp tục đưa ra những điểm tương tự nhau mà bất đạt được tiến bộ trong một cuộc thảo luận, một cuộc tranh luận, v.v.: Cuộc thảo luận này sẽ diễn ra vòng tròn. Hãy đưa ra quyết định Xem thêm: vòng tròn, đi, vòng Xem cũng:
An go in circles idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go in circles, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go in circles