go down well, badly, etc. Thành ngữ, tục ngữ
crack shot/salesman etc.
a person who is highly skilled at shooting etc. Marvin has developed into a crack salesman. He's excellent.
don't give me that line/story etc.
do not tell me that false story Don't give me that line about a cure for the common cold.
into fitness/dancing etc.
involved in fitness etc., enjoying a hobby They're really into fitness. They exercise and jog a lot.
make me sick/mad etc.
cause me to feel sick or mad etc. It makes me sick the way he talks about war all the time.
off the kitchen etc.
leading from the kitchen, attached to the kitchen The laundry room is off the kitchen - very convenient.
put up at a hotel etc.
stay at a hotel or someone kém đi
Được một nhóm hoặc khán giả đón nhận kém. Vâng, bạn có thể nói rằng màn trình diễn của tui đã đi xuống tệ hại - tui đã bị la ó trên sân khấu. Hãy xem: tệ, xuống, đi đi xuống tốt
Để được đón nhận nồng nhiệt, bởi một nhóm hoặc khán giả. Ba lời vui nghênh nhiệt liệt! Chà, hiệu suất của bạn thực sự đi xuống tốt! Xem thêm: đi xuống, đi, tốt đi xuống ˈ tốt, badly, v.v. (với ai đó)
(cũng giảm đi ˈwell) được sử dụng để nói về chuyện mọi người có thích thứ gì đó bất chẳng hạn như một bài phát biểu, buổi biểu diễn, v.v.: Bài tuyên bố của cô ấy vừa gây ấn tượng tốt với khán giả. Xem thêm: xuống, đi Xem thêm:
An go down well, badly, etc. idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go down well, badly, etc., allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go down well, badly, etc.