go all the way Thành ngữ, tục ngữ
go all the way (sex)
have intercourse, make love """When I go all the way, I want to feel loved,"" she said."
go all the way (sports)
win a final series, win the cup or trophy If the Leafs beat us, they'll go all the way.
go all the way with
agree completely;and in every respect;be in complete agreement完全同意;完全一致
I go all the way with what George says about Bill.我完全同意乔治对比尔的看法。
Much of what you say I agree with,but I cannot go all the way with you.你说的话很多我都同意,但我不能完全同意你的看法。
I would go all the way with you in what you have just said.我完全同意你刚才所说的话。
go all the way
Idiom(s): go all the way (with someone) AND go to bed (with someone)
Theme: SEX
to have sexual intercourse with someone. (Euphemistic. Use with caution.)
• If you go all the way, you stand a chance of getting pregnant.
• I've heard that they go to bed all the time.
đi hết cách
1. Để tiến hành một cái gì đó để trả thành. Anh ấy bị hấp dẫn bởi đề xuất của chúng tôi, nhưng tui nghi ngờ anh ấy sẽ làm theo cách riêng và chấp thuận nó. tiếng lóng Để quan hệ tình dục (điển hình là quan hệ tình dục). Bạn vừa đi hết con đường với cuộc hẹn của bạn tối qua chưa? Xem thêm: all, go, way go all the way (with someone)
and go to bed (with someone) Ơ. quan hệ tình dục với ai đó. Nếu bạn đi tất cả các cách, bạn có thời cơ mang thai. Tôi nghe nói rằng họ đi ngủ tất cả lúc .. Xem thêm: all, go, way go all the way
1. Tiếp tục một lộ trình cho đến cùng, như ở Thị trấn vừa đồng ý đặt cống nhưng sẽ bất đi hết cách với chuyện mở rộng lớn đường phố. [Nửa đầu những năm 1900] Cũng xem đi khoảng cách.
2. Tham gia (nhà) vào quan hệ tình dục, như trong Mẹ cô ấy vừa nói với cô ấy rằng một số chàng trai sẽ luôn cố gắng làm cho cô ấy đi tất cả các cách. [Tiếng lóng; nửa sau những năm 1900]. Xem thêm: tất cả, đi, theo cách đi hết con đường (hoặc toàn bộ con đường)
1 tiếp tục một quá trình hành động cho đến kết luận của nó. 2 có quan hệ tình dục trả toàn với một người nào đó. uyển ngữ. Xem thêm: all, go, way go all ˈway (with somebody)
(formal) quan hệ tình dục trả toàn với ai đó. Xem thêm: all, go, way go all the way
in. To cop cop; để mang cổ tất cả các cách để giao cấu. (Êm đềm. Thường bị phản đối.) Anh ấy cứ muốn tui đi hết cách. . Xem thêm: all, go, way. Xem thêm:
An go all the way idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go all the way, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go all the way