Nghĩa là gì:
vitals
vitals /'vaitlz/- danh từ số nhiều
- (y học) cơ quan bảo đảm sự sống (tim, phổi...)
- (hàng hải) phần tàu ngập dưới nước
- (nghĩa bóng) bộ phận chủ yếu, phần chủ yếu
gnaw (at) (someone's) vitals Thành ngữ, tục ngữ
Gnaw your vitals
If something gnaws your vitals, it troubles you greatly and affects you at a very deep level. ('Gnaw at your vitals' is also used.) gặm nhấm (tại) (của ai đó) các yếu tố quan trọng
Để gây rắc rối lớn hoặc sâu sắc cho ai đó; ảnh hưởng đến một người nào đó một cảm giác đau khổ hoặc tuyệt cú vọng dữ dội. Nhìn thấy nỗi khổ của rất nhiều người ở nước ngoài ngày đêm gặm nhấm sức sống của mình nên cô quyết định tham gia (nhà) hội chữ thập đỏ để cuối cùng có thể giúp đỡ một phần nào đó .. Xem thêm: gặm nhấm. Xem thêm:
An gnaw (at) (someone's) vitals idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gnaw (at) (someone's) vitals, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ gnaw (at) (someone's) vitals