Go blue Thành ngữ, tục ngữ
Go blue
If you go blue, you are very cold indeed. ('Turn blue' is an alternative form.) chuyển sang màu xanh lam
1. Để trở nên rất lạnh. Các em nhớ đeo khăn quàng cổ bên ngoài, nếu bất các em sẽ mặc áo xanh! 2. Thuộc một tiểu bang, quận, huyện hoặc quận Quốc hội của Hoa Kỳ, để có (nhiều) đa số người dân bỏ phiếu cho một ứng cử viên Đảng Dân chủ trong một cuộc bầu cử nhất định. Chủ yếu được nghe ở Hoa Kỳ, Nam Phi. Với chuyện Ohio vừa trở thành màu xanh, đảng Dân chủ có vẻ vừa sẵn sàng để giành lại chức tổng thống .. Xem thêm: blue, go. Xem thêm:
An Go blue idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Go blue, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Go blue