give you a line Thành ngữ, tục ngữ
give you a line
tell you a false story, hand you a line Don't believe him. He's giving you a line about being wealthy. cho (một) một dòng
Để nói một cách lừa dối với một người. Trong cụm từ này, "line" dùng để chỉ một câu trả lời được chuẩn bị sẵn, có lẽ một câu nhằm mục đích là những gì người nghe muốn nghe. Đừng cho tui một dòng, hãy nói cho tui biết sự thật - lý do thực sự khiến bạn bỏ lỡ bữa tiệc của tui là gì ?. Xem thêm: cho, dòng cho ai đó một dòng
và cho ai đó một dòng để dẫn dắt ai đó; để đánh lừa ai đó bằng cách nói chuyện giả dối. Đừng để ý đến John. Anh ấy cho tất cả người một dòng. Anh ấy luôn cho chúng tui ăn một dòng .. Xem thêm: cho, dòng. Xem thêm:
An give you a line idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with give you a line, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give you a line