give a hoot Thành ngữ, tục ngữ
give a hoot
"care; show interest, show concern" The problem with Julio is that he doesn't give a hoot about family. bất đưa ra tiếng lóng thô lỗ chết tiệt
Không quan tâm dù chỉ là nhỏ nhất (về điều gì đó hoặc ai đó); bất coi trọng ai đó hay điều gì đó. Tôi bất quan tâm đến chuyện kiếm tiền, tui chỉ muốn làm điều gì đó với cuộc sống của mình để cuộc sống của người khác tốt đẹp hơn. Tôi vừa không quan tâm đến chương trình kể từ khi họ giết chết nhân vật yêu thích của tôi. Làm gì thì làm, tui không cho. Không quan tâm, thờ ơ với, như tui không quan tâm đến anh ta, hoặc Cô ấy bất quan tâm nếu anh ta đến hay không. Các danh từ trong tất cả các thuật ngữ này biểu thị một cái gì đó trả toàn không giá trị. Mặc dù có thể được sử dụng bằng miệng lâu hơn nữa, nhưng cái chết tiệt lần đầu tiên được ghi lại dưới dạng tiêu cực này vào cuối những năm 1700 và vật không giá trị mà nó được sử dụng để gièm pha là một lời nguyền. Fig vừa biểu thị một thứ gì đó nhỏ bé và không giá trị từ khoảng năm 1400, và treo cổ từ giữa những năm 1800; agreeable vừa được sử dụng cho hạt nhỏ nhất kể từ sau những năm 1800; rap, cũng cho hạt nhỏ nhất, kể từ nửa đầu những năm 1800, và shit, cho phân, kể từ khoảng năm 1920. Tất cả trừ thuật ngữ đầu tiên trong số này là thông tục và thuật ngữ cuối cùng (sử dụng shit) là thô tục. . Xem thêm: damn, cho, not not accord a abuse (or hoot)
not affliction at all. bất chính thức 1998 Penelope Lively Spiderweb Các cậu bé biết rằng các giáo viên bất thích họ và họ bất quan tâm. . Xem thêm: damn, give, not not affliction / accord a ˈdamn (about / for somebody / something)
(thân mật) bất quan tâm chút nào về ai đó / cái gì: Steve bất hề quan tâm đến ai cả ngoại trừ chính mình .. Xem thêm: care, damn, give, not. Xem thêm:
An give a hoot idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with give a hoot, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give a hoot