Nghĩa là gì:
cribbing
crib /krib/- danh từ
- (ngôn ngữ nhà trường) bài dịch để quay cóp
- (thông tục) sự ăn cắp văn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng (đựng muối, ngô...)
- giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...) ((cũng) crib work)
- ngoại động từ
- làm máng ăn (cho chuồng bò...)
- (ngôn ngữ nhà trường) quay, cóp
- làm giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...)
give (someone) a ribbing Thành ngữ, tục ngữ
give you a ribbing
tease you, bug you, give you a hard time When I got stuck in the lake, my friends gave me a ribbing. cho (ai đó) một cái bạt tai
Để trêu chọc hoặc chế nhạo ai đó, thường là một cách vui tươi hoặc bất ác ý. Bạn gái tui luôn e sợ cho tui về chiếc áo choàng tắm mà tui mặc trong nhà. Đừng cảm giác khó chịu nếu đội ngũ cho bạn một chút khó khăn khi bạn bắt đầu làm chuyện ở đây — họ có sở thích chọc phá nhau .. Xem thêm: cho, cho. Xem thêm:
An give (someone) a ribbing idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with give (someone) a ribbing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give (someone) a ribbing