get in deeper Thành ngữ, tục ngữ
get in deeper
cause you more trouble, dig yourself in Telling another lie will only get you in deeper - make it worse. đi sâu hơn
1. Để ngày càng tham gia (nhà) vào một tình huống cụ thể. Bạn nói rằng bạn bất muốn kinh doanh với họ nữa, nhưng bạn vừa sẵn sàng ký hợp cùng mới và tham gia (nhà) sâu hơn. Làm xấu đi một tình huống cụ thể. Bạn vừa xúc phạm cô ấy rồi, hãy ngậm miệng lại trước khi bạn vào sâu hơn .. Xem thêm: sâu hơn, hãy vào sâu hơn
Hình. để ngày càng gặp nhiều rắc rối; để tham gia (nhà) sâu hơn vào ai đó hoặc điều gì đó. Mỗi khi anh ấy mở miệng phàn nàn, anh ấy chỉ tiến vào sâu hơn .. Xem thêm: deep, get. Xem thêm:
An get in deeper idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get in deeper, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get in deeper