get high Thành ngữ, tục ngữ
get high
feel good, have a special feeling I get a natural high from jogging. I feel happy and free. lên cao
Để đạt được trạng thái hưng phấn về tinh thần, như sau khi bị say chất gây nghiện (thường được nhắc đến là cần sa). Sau khi làm ca 10 tiếng, tất cả những gì tui muốn làm là nằm ngủ và xem TV. Ai cần thuốc? Tôi đạt được kết quả cao sau hai giờ chạy bộ mỗi ngày !. Xem thêm: get, cao. Xem thêm:
An get high idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get high, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get high