foul ball Thành ngữ, tục ngữ
foul ball|ball|foul
n. A batted baseball that lands outside the foul line. Mickey hit a long foul ball that landed on the roof. bóng lỗi
Trong bóng chày, một quả bóng được đánh qua đường phạm lỗi (và do đó bên ngoài sân chơi). Tôi bắt đầu chạy ngay khi nghe thấy gậy đánh bóng, nhưng đó là một quả bóng lỗi, vì vậy tui phải anchorage trở lại căn cứ thứ hai .. Xem thêm: bóng, phạm lỗi. Xem thêm:
An foul ball idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with foul ball, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ foul ball