fly into a rage, temper, etc. Thành ngữ, tục ngữ
crack shot/salesman etc.
a person who is highly skilled at shooting etc. Marvin has developed into a crack salesman. He's excellent.
don't give me that line/story etc.
do not tell me that false story Don't give me that line about a cure for the common cold.
into fitness/dancing etc.
involved in fitness etc., enjoying a hobby They're really into fitness. They exercise and jog a lot.
make me sick/mad etc.
cause me to feel sick or mad etc. It makes me sick the way he talks about war all the time.
off the kitchen etc.
leading from the kitchen, attached to the kitchen The laundry room is off the kitchen - very convenient.
put up at a hotel etc.
stay at a hotel or someone bay vào cơn thịnh nộ
trở nên tức giận bất kiểm soát được; mất kiểm soát tính khí của một người. Samantha nổi cơn thịnh nộ khi nghe tin anh trai mình sẽ lấy chiếc xe cũ của gia (nhà) đình. Tôi biết bạn đang khó chịu, nhưng bất có ích gì khi bay vào cơn thịnh nộ như thế. Đó chỉ là một sai lầm trung thực .. Xem thêm: bay, thịnh nộ bay vào cơn nóng nảy
Trở nên tức giận bất kiểm soát được; mất kiểm soát tính khí của một người. Samantha tức giận khi nghe tin anh trai mình sẽ lấy chiếc xe cũ của gia (nhà) đình. Tôi biết bạn đang khó chịu, nhưng bất có ích gì khi bạn trở nên nóng nảy như thế. Đó chỉ là một sai lầm trung thực .. Xem thêm: bay, nóng nảy bay vào một tòa nhà, ˈtemper, v.v.
đột nhiên trở nên rất tức giận: Cô ấy nổi cơn thịnh nộ mỗi khi ai đó gợi ý rằng cô ấy nên ngừng làm chuyện như vậy khó .. Xem thêm: bay. Xem thêm:
An fly into a rage, temper, etc. idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fly into a rage, temper, etc., allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fly into a rage, temper, etc.