floor it Thành ngữ, tục ngữ
floor it
push the gas pedal down, pedal to the metal Buddy floors it from every stoplight. He drives too fast. tầng (một)
Gây cho một người rất nhiều sốc, ngạc nhiên hoặc bất tin. Những lời buộc tội của cô ấy trả toàn làm tui thất vọng. Làm thế quái nào mà cô ấy có thể nghĩ rằng tui đã ăn cắp của công ty? Mức độ nghiêm trọng của những tổn thất khiến ban giám đốc phải trầm trọng .. Xem thêm: tầng tầng đó
Để lái xe càng nhanh càng tốt. Một tham chiếu đến hành động đẩy hết chân ga đến sàn của ô tô. Hãy xếp nó xuống, nếu bất chúng ta sẽ bất bao giờ đến sân bay đúng giờ !. Xem thêm: tầng tầng
Hình. nhấn mạnh và nhanh vào chân ga của xe. She addled nó và phóng nhanh qua đồi .. Xem thêm: floor. Xem thêm:
An floor it idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with floor it, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ floor it