feel on top of the world Thành ngữ, tục ngữ
feel on top of the world
feel very healthy I have been feeling on top of the world since I quit my job.cảm thấy ở trên đỉnh thế giới
Cảm thấy rất hạnh phúc. Tôi cảm giác như đang ở trên đỉnh thế giới khi biết rằng mình vừa đạt điểm A trong kỳ thi khó nhất của mình. Cathy vừa cảm thấy mình đang ở đỉnh cao của thế giới kể từ khi cô ấy được thăng chức lớn ở nơi làm việc.. Xem thêm: cảm thấy, của, trên, đỉnh, thế giớicảm thấy đỉnh của thế giới
Hình. để cảm giác rất tốt, như thể một người đang thống trị thế giới. Tôi cảm giác trên đỉnh của thế giới sáng nay. Tôi bất thực sự cảm giác ở trên đỉnh thế giới, nhưng tui cảm thấy tồi tệ hơn.. Xem thêm: cảm thấy, trên, đỉnh, thế giới. Xem thêm:
An feel on top of the world idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with feel on top of the world, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ feel on top of the world