feel fit Thành ngữ, tục ngữ
feel fit
Idiom(s): feel fit
Theme: HEALTH - GOOD
to feel well and healthy.
• If you want to feel fit, you must eat the proper food and get enough rest.
• I hope I still feel fit when I get old.
cảm giác phù hợp
Để cảm giác như thể một người có sức khỏe tốt và / hoặc có một vóc dáng cân đối. Vâng, tui bị ốm vào tuần trước, nhưng bây giờ tui cảm thấy khỏe mạnh. Rất tiếc, lúc nào tui cũng thấy mệt mỏi và bất bao giờ cảm giác phù hợp .. Xem thêm: cảm giác phù hợp cảm giác phù hợp
để cảm giác khỏe mạnh và khỏe mạnh. Nếu bạn muốn cảm giác khỏe mạnh, bạn phải ăn uống thích hợp và nghỉ ngơi đầy đủ. Mong rằng mình vẫn còn articulate sức khi về già .. Xem thêm: cảm giác, sự phù hợp. Xem thêm:
An feel fit idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with feel fit, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ feel fit